Ốc Siết Cáp Hawke 501/423 Cable Gland
- Tên Mục: Hawke 501/423 Cable Gland
- Hãng sản xuất: Hawke
- Loại: 501/423 Series
- Loại ren: M hoặc NPT
- Vật liệu: Đồng hoặc đồng mạ nicken
- Phạm vi nhiệt độ: -60oC to + 100oC
- Loại kết nối: Ren
- Phụ kiện đi kèm: Locknut, Sealing washer, Serrated washer, Earth Tag, Shroud PVC
Ốc Siết Cáp Hawke 501/423 Cable Gland được thiết kế và sản xuất bởi hãng Hawke nổi tiếng của U.K. Hawke 501/423 đã được chứng nhận kép chống cháy nổ Exe/Exd và được sử dụng trên toàn thế giới để tăng độ an toàn. Ốc siết cáp được thiết kế với mục đích cố định cáp điện vào tủ điện hay hộp điện và ngăn dòng khí xâm nhập vào trong tủ điện gây cháy nổ.
Đặc Điểm Kỹ Thuật
- Tên Mục: Hawke 501/423 Cable Gland
- Hãng sản xuất: Hawke
- Loại: 501/423 Series
- Loại ren: M hoặc NPT
- Vật liệu: Đồng hoặc đồng mạ nicken
- Phạm vi nhiệt độ: -60oC to + 100oC
- Loại kết nối: Ren
- Phụ kiện đi kèm: Locknut, Sealing washer, Serrated washer, Earth Tag, Shroud PVC
Hệ Metric
Loại | Kích thước ren | Ø(mm) | Part. No |
Os | M20 | 3.2 – 8.0 | 501/423 Os M20 |
O | M20 | 6.5 – 11.9 | 501/423 O M20 |
A | M20 | 10.0 – 14.3 | 501/423 A M20 |
B | M25 | 13.0 – 20.2 | 501/423 B M25 |
C | M32 | 19.5 – 26.5 | 501/423 C M32 |
C2 | M40 | 25.0 – 32.5 | 501/423 C2 M40 |
D | M50 | 31.5 – 44.4 | 501/423 D M50 |
E | M63 | 42.5 – 56.3 | 501/423 E M63 |
F | M75 | 54.5 – 68.2 | 501/423 F M75 |
G | M80 | 67.0 – 73.0 | 501/423 G M80 |
H | M90 | 67.0 – 77.6 | 501/423 H M90 |
J | M100 | 75 – 91.6 | 501/423 J M100 |
Hệ NPT
Loại | Kích thước ren (NPT) | Ø(mm) | Part. No |
Os-1/2″ NPT | 1/2″ | 3.2 – 8.0 | 501/423 Os 1/2″ NPT |
O-1/2″ NPT | 1/2″ | 6.5 – 11.9 | 501/423 O 1/2″ NPT |
A-1/2″ NPT | 1/2″ | 10.0 – 14.3 | 501/423 A 1/2″ NPT |
A-3/4″ NPT | 3/4″ | 10.0 – 14.3 | 501/423 A 3/4″ NPT |
B-3/4″ NPT | 3/4″ | 13.0 – 20.2 | 501/423 B 3/4″ NPT |
B-1” NPT | 1” | 13.0 – 20.2 | 501/423 B 1” NPT |
C-1” NPT | 1” | 19.5 – 26.5 | 501/423 C 1” NPT |
C-1 1/4” NPT | 1 ¼” | 19.5 – 26.5 | 501/423 C 1 1/4” NPT |
C2-1 1/4” NPT | 1 ¼” | 25.0 – 32.5 | 501/423 C2 1 1/4” NPT |
C2-1 1/2” NPT | 1 ½” | 25.0 – 32.5 | 501/423 C2 1 1/2” NPT |
D-1 1/2” NPT | 1 ½” | 31.5 – 44.4 | 501/423 D 1 1/2” NPT |
D-2” NPT | 2” | 31.5 – 44.4 | 501/423 D 2” NPT |
E-2” NPT | 2” | 42.5 – 56.3 | 501/423 E 2” NPT |
E-2 1/2” NPT | 2 ½” | 42.5 – 56.3 | 501/423 Os 1/2″ NPT |
F-2 1/2” NPT | 2 ½” | 54.5 – 68.2 | 501/423 O 1/2″ NPT |
F-3” NPT | 3” | 54.5 – 68.2 | 501/423 A 1/2″ NPT |
G-3 1/2” NTP | 3 ½” | 67.0 – 73.0 | 501/423 A 3/4″ NPT |
H-3 1/2” NTP | 3 ½” | 67.0 – 77.6 | 501/423 B 3/4″ NPT |
J-4” NPT | 4” | 75 – 91.6 | 501/423 B 1” NPT |
Đặc trưng:
- Có khả năng kẹp và giữ rất nhiều loại cáp.
- Có lớp màng bằng ca su bên trong giúp làm giảm độ hư hỏng của cáp.
- Được thết kế để giữ chặt các tia lửa điện từ bên trong hộp điện phóng ra bên ngoài và ngăn không cho khí dễ cháy nổ bên ngoài xâm nhập vào trong.
- Vật liệu đồng, đồng mạ nicken, SS316 hoặc nhôm.
CÔNG TY TNHH VINADOO VIỆT NAM
Địa chỉ: No. 403 Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Đông, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Quý khách vui lòng liên hệ – Hotline: 0 8 4 8 9 1 2 8 8 1 – Email: sales@ibb.com.vn – Website: www.ibb.com.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.