ỐC SIẾT CÁP CHỐNG NỔ A2F – M20b-M20
NSX: DONG-A BESTECH – KOREA
- Nhiệt độ: -600 C tới +1000 C
- Vật liệu: Đồng, đồng mạ niken, Inox 316 (Thép không gỉ 316)
- Tiêu Chuẩn BS, IEC & CENELEC sử dụng cho Zone 1, Zone 2, Zone 21, Zone 22 Nhóm Gas IIA, IIB và IIC.
- Cấp bảo vệ: II2 GD/ Exd IIC/ Exe II/ Ex tD A21/ IP66/67
- Chứng Chỉ số:
- Baseefa08ATEX0011X & IECEx BAS08.0003X
- Sira 11ATEX1061X & IECEx SIR 11.0035X
- GOST-R No. 0758861
Cable Gland size | Part No | Entry Thread Size(*) | Cable Acceptance Details (Outer Sheath ‘OD’) |
Hexagon Dimensions |
Min, Thread Length “c” |
Length (approx) |
|||||||
Standard | Option | Standard Seal | Alternative Seal(S) | Across Flats “A” | Across Corners “B” | Metric (optional) |
NPT | ||||||
Metric | NPT | NPT | Min. | Max. | Min. | Max. | |||||||
A2F-M16a | S-16a | M16 | – | – | 3.0 | 6.0 | – | – | 22 | 24.5 | 15(20) | – | 30 |
A2F-M16b | S-16b | 6.1 | 10.0 | 4.0 | 8.0 | 15(20) | |||||||
A2F-M20a | S-20a | M20 | 1/2” | 3/4” | 3.0 | 6.0 | – | – | 24 | 26.8 | 15(20) | 20 | 30 |
A2F-M20b | S-20b | 6.1 | 10.0 | 4.0 | 8.0 | 15(20) | |||||||
A2F-M20c | S-20c | M20 | 1/2″ | 3/4″ | 10.1 | 15.0 | 8.5 | 13.0 | 27 | 30 | 15(20) | 20 | 32 |
A2F-M25 | S-25 | M25 | 3/4” | 1″ | 12.0 | 18.0 | 10.0 | 15.0 | 32 | 35.5 | 15(20) | 20 | 35 |
A2F-M25a | S-25a | 16.0 | 20.5 | – | – | ||||||||
A2F-M32a | S-32a | M32 | 1″ | 1 1/4″ | 18.1 | 23.0 | 16.0 | 21.0 | 39 | 43.5 | 15(20) | 25 | 36 |
A2F-M32b | S-32b | 21.0 | 26.0 | 20.0 | 24.0 | ||||||||
A2F-M40 | S-40 | M40 | 1 1/4” | 1 1/2” | 26.1 | 32.0 | 22.0 | 28.0 | 48 | 53.5 | 15(20) | 25.6 | 39 |
A2F-M50 | S-50 | M50 | 1 1/2” | 2” | 32.1 | 40.0 | 28.0 | 35.0 | 58 | 64 | 15(20) | 26 | 42 |
A2F-M63a | S-63a | M63 | 2″ | 2 1/2″ | 40.1 | 47.0 | 37.0 | 44.0 | 73 | 81 | 15(20) | 27 | 44 |
A2F-M63b | S-63b | 47.1 | 54.0 | 43.0 | 50.0 | 15(20) | |||||||
A2F-M75 | S-75 | M75 | 2 1/2” | 3” | 55.1 | 65.0 | 50.0 | 58.0 | 85 | 94 | 15(20) | 40 | 47 |
A2F-M80 | S-80 | M80 | 3” | 3 1/2” | 65.1 | 71.5 | 61.0 | 67.0 | 100 | 109.5 | 20(25) | 41.5 | 56 |
A2F-M90 | S-90 | M90 | 3” | 3 1/2” | 70.0 | 77.6 | 67.0 | 73.0 | 105 | 113.5 | 20(25) | 41.5 | 56 |
A2F-M100a | S-100a | M100 | 4” | – | 73.5 | 86.0 | – | – | 122 | 135 | 20(25) | 44 | – |
A2F-M100b | S-100b | – | – | 80.0 | 92.0 | – | – | 122 | 135 | 20(25) | 44 | – | |
A2F-M115a | S-115a | M115 | – | – | 86.0 | 98.0 | – | – | 138 | 152 | 20(25) | – | – |
A2F-M115b | S-115b | – | – | 92.0 | 102.0 | – | – | 138 | 152 | 20(25) | – | – | |
A2F-M130a | S-130a | M130 | – | – | 97.0 | 110.0 | – | – | 154 | 168 | 20(25) | – | – |
A2F-M130b | S-130b | – | 104.0 | 116.0 | – | – | 154 | 168 | 20(25) | – | – |
- Loại Cable Gland: A2F – Cable gland chống cháy nổ.
- Loại Cable : Cáp không bọc giáp.
- Sealing Area: Cable Outer Sheath – nén đơn (Single compression)
- Sử dụng indoor và outdoor
- Nhiệt độ: -600 C tới +1000 C
- Vật liệu: Đồng, đồng mạ niken, Inox 316 (Thép không gỉ 316)
- Tiêu Chuẩn BS, IEC & CENELEC sử dụng cho Zone 1, Zone 2, Zone 21, Zone 22 Nhóm Gas IIA, IIB và IIC.
- Cấp độ bảo vệ: IP66/67
- Chứng Chỉ số:
- Baseefa08ATEX0011X & IECEx BAS08.0003X
- Sira 11ATEX1061X & IECEx SIR 11.0035X
- GOST-R No. 0758861
- Phụ kiện đi kèm:
- Lock- Nut (Vòng đệm bằng đồng, đồng mạ niken, Inox 316)
- Sealing washer (Vòng đệm bằng sợi quang màu trắng hoặc đỏ)
- Serreated washer( Vòng đệm chống xoay bằng đồng, đồng mạ niken, Inox 316)
- Earth Tag (Vòng đệm dùng nối đất)
- Shroud PVC (Vỏ chụp bằng cao su màu đen, đỏ, xanh.
CÔNG TY TNHH VINADOO VIỆT NAM
Địa chỉ: No. 403 Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Đông, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Quý khách vui lòng liên hệ – Hotline: 0 8 4 8 9 1 2 8 8 1 – Email: sales@ibb.com.vn – Website: www.ibb.com.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.